Tổng hợp thuật ngữ bóng đá: Hiểu rõ hơn về môn thể thao vua
Huỳnh Thiện Quý12/08/2024
Khám phá thế giới bóng đá với bài viết giải thích đầy đủ các thuật ngữ bóng đá chuyên ngành. Với sự phát triển của ngành công nghiệp bóng đá, các thuật ngữ chuyên ngành cũng ngày càng trở nên phong phú và đa dạng. Để có thể hiểu rõ và theo dõi các trận đấu bóng đá, việc nắm bắt các thuật ngữ bóng đá là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các thuật ngữ bóng đá tiếng Việt, từ những thuật ngữ cơ bản đến các thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực cá cược bóng đá. Tìm hiểu về các khái niệm, định nghĩa và ý nghĩa quan trọng trong bóng đá, từ góc độ kỹ thuật đến chiến lược.
Thuật ngữ bóng đá: Từ điển tiếng Việt cho người hâm mộ
Khám phá từ điển thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt dành cho mọi người hâm mộ
Thuật ngữ cơ bản và tổng quan
Thuật Ngữ Bóng Đá
Thuật Ngữ
Định Nghĩa
Bàn thắng (Goal)
Khi bóng vào lưới, đồng nghĩa với việc ghi điểm.
Phạt đền (Penalty)
Một cú đá trực tiếp từ chấm phạt đền, thường do lỗi trong vòng cấm.
Của góc (Corner)
Khi bóng ra ngoài sân do cầu thủ phòng ngự chạm bóng cuối cùng, đội tấn công được thực hiện cú đá từ góc sân.
Đá phạt (Free kick)
Khi trọng tài cho phép một đội đá bóng từ vị trí một lỗi xảy ra.
Thẻ vàng (Yellow card)
Cảnh cáo cho cầu thủ vi phạm quy định.
Thẻ đỏ (Red card)
Đuổi cầu thủ ra khỏi sân do phạm lỗi nặng hoặc nhận hai thẻ vàng.
Trận đấu (Match)
Cuộc thi giữa hai đội bóng.
Hiệp đấu (Half)
Mỗi trận bóng thường chia thành hai hiệp.
Đội hình (Formation)
Cách tổ chức các cầu thủ trên sân.
Tiền đạo (Forward)
Cầu thủ có nhiệm vụ ghi bàn chủ yếu.
Hậu vệ (Defender)
Cầu thủ có nhiệm vụ ngăn chặn đội đối thủ ghi bàn.
Thủ môn (Goalkeeper)
Cầu thủ đứng trong khung thành, bảo vệ lưới.
Tạt bóng (Cross)
Đường chuyền từ biên vào trong khu vực cấm để tạo cơ hội ghi bàn.
Sút xa (Long shot)
Cú sút từ khoảng cách xa khung thành.
Cứu thua (Save)
Hành động của thủ môn để ngăn không cho bóng vào lưới.
Các vị trí cầu thủ trong bóng đá
Vị Trí
Định Nghĩa
Thủ môn (Goalkeeper)
Cầu thủ đứng trong khung thành, có nhiệm vụ ngăn không cho bóng vào lưới.
Hậu vệ trung tâm (Center-back)
Cầu thủ chơi ở trung tâm hàng phòng ngự, có nhiệm vụ ngăn chặn các đợt tấn công từ đối phương.
Hậu vệ biên (Full-back)
Cầu thủ đảm nhiệm vị trí bên cánh, hỗ trợ phòng thủ và tham gia tấn công.
Tiền vệ phòng ngự (Defensive Midfielder)
Cầu thủ chơi ở giữa sân, có nhiệm vụ hỗ trợ hàng phòng ngự, cắt bóng và phát động tấn công.
Tiền vệ trung tâm (Central Midfielder)
Cầu thủ chơi ở giữa sân, thường điều phối lối chơi giữa hàng thủ và hàng công.
Tiền vệ tấn công (Attacking Midfielder)
Cầu thủ có nhiệm vụ hỗ trợ tiền đạo trong việc ghi bàn và tạo cơ hội.
Tiền đạo cắm (Striker)
Cầu thủ chủ yếu có nhiệm vụ ghi bàn, đứng ở vị trí cao nhất trong đội hình.
Tiền đạo cánh (Winger)
Cầu thủ chơi ở hai bên cánh, chuyên thực hiện các đường chuyền và tạt bóng vào khu vực cấm.
Hậu vệ quét (Sweeper)
Cầu thủ chơi phía sau hàng thủ, có nhiệm vụ dọn dẹp và bảo vệ khung thành.
Hậu vệ lệch (Wing-back)
Cầu thủ giống như hậu vệ biên nhưng dồn lên cao hơn, thường tham gia tấn công nhiều hơn.
Các thuật ngữ về chiến thuật và kỹ thuật
Thuật Ngữ
Định Nghĩa
Chiến thuật (Tactics)
Các kế hoạch, phương pháp mà đội bóng sử dụng để thi đấu.
Phòng ngự (Defending)
Cách mà một đội bóng tổ chức và triển khai để ngăn chặn đối phương ghi bàn.
Tấn công (Attacking)
Cách mà đội bóng thực hiện để ghi bàn thắng, thường thông qua các đường chuyền và dứt điểm.
Sơ đồ chiến thuật (Formation)
Cách bố trí cầu thủ trên sân, ảnh hưởng đến lối chơi của đội bóng.
Giãn cách (Spacing)
Khoảng cách giữa các cầu thủ trong đội, ảnh hưởng đến khả năng phối hợp.
Tập trung phòng ngự (Compact Defending)
Phương pháp phòng ngự chủ động để ngăn chặn không gian cho đối thủ.
Áp sát (Pressing)
Hành động truy cản đối thủ ngay khi họ sở hữu bóng.
Chuyền ngắn (Short Passing)
Kỹ thuật chuyền bóng với khoảng cách ngắn giữa các cầu thủ.
Chuyền dài (Long Passing)
Kỹ thuật chuyền bóng trên khoảng cách dài để tìm kiếm cơ hội tấn công.
Dứt điểm (Finishing)
Kỹ thuật ghi bàn, từ việc sút bóng vào khung thành.
Các thuật ngữ về nhân sự trong bóng đá
Thuật Ngữ
Định Nghĩa
Cầu thủ (Player)
Người tham gia thi đấu trong một trận bóng đá.
Huấn luyện viên (Coach)
Người phụ trách chỉ đạo và dạy dỗ các cầu thủ, đưa ra chiến thuật cho đội.
Trợ lý huấn luyện viên (Assistant Coach)
Người hỗ trợ huấn luyện viên trong việc quản lý đội bóng.
Bác sĩ đội (Team Doctor)
Người phụ trách chăm sóc sức khỏe cho các cầu thủ, điều trị chấn thương.
Chuyên gia thể lực (Fitness Coach)
Người đảm bảo cầu thủ có sức khỏe và thể lực tốt để tham gia thi đấu.
Quản lý đội (Team Manager)
Người phụ trách các vấn đề hành chính và tổ chức của đội bóng.
Giám đốc thể thao (Sporting Director)
Người quản lý toàn bộ hoạt động thể thao của câu lạc bộ, bao gồm việc chuyển nhượng cầu thủ.
Cầu thủ trẻ (Youth Player)
Cầu thủ đang ở độ tuổi trẻ, thường được đào tạo để phát triển trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
Cầu thủ cho mượn (Loan Player)
Cầu thủ tạm thời thi đấu cho một câu lạc bộ khác trong một khoảng thời gian.
Đội hình chính (Starting XI)
Danh sách những cầu thủ sẽ ra sân thi đấu ngay từ đầu trận.
Thuật ngữ kèo nhà cái hướng dẫn chi tiết cho người mới khi đặt cược trực tuyến
Thuật ngữ kèo nhà cái Châu Á
Thuật Ngữ
Định Nghĩa
Kèo Châu Á (Asian Handicap)
Hệ thống cá cược giúp làm cân bằng sự chênh lệch giữa hai đội.
Cược thắng (Win Bet)
Cược cho kết quả đội mình đặt cược sẽ chiến thắng.
Cược hòa (Draw Bet)
Cược cho kết quả trận đấu sẽ kết thúc với tỷ số hòa.
Cược thua (Lose Bet)
Cược cho kết quả đội mình đặt cược sẽ thất bại.
Kèo 0 (0.0)
Cược mà không có chênh lệch bàn thắng, nếu hòa thì cược hoàn.
Kèo nửa trái (0.5)
Đội cần thắng để cược thắng, hòa hoặc thua là cược thua.
Nếu thắng cách 2 bàn trở lên thì thắng cả cược, thắng 1 bàn thì mất nửa cược, thua thì thua tất.
Kèo 1 trái (1.0)
Đội thắng cách 2 bàn trở lên thì thắng cược, hòa hoặc chỉ thắng 1 bàn thì hòa cược.
Kèo 1.5
Đội thắng cách 2 bàn trở lên thì thắng cược, thắng 1 bàn thua cược.
Thuật ngữ kèo nhà cái Châu Âu
Thuật Ngữ
Định Nghĩa
Kèo Châu Âu (European Odds)
Hệ thống cược trong đó người chơi chỉ cần đặt cược vào một trong ba kết quả: đội A thắng, đội B thắng hoặc hòa.
Tỷ lệ cược (Odds)
Hệ số được đưa ra bởi nhà cái, xác định số tiền người chơi có thể thắng nếu đặt cược.
Cược thắng (Win Bet)
Cược cho kết quả đội mình đặt cược sẽ chiến thắng trận đấu.
Cược hòa (Draw Bet)
Cược cho kết quả trận đấu sẽ kết thúc với tỷ số hòa.
Cược thua (Lose Bet)
Cược cho kết quả đội mình đặt cược sẽ thất bại.
Tỷ lệ 1.00
Nghĩa là cược thắng nhận lại đúng số tiền đã cược.
Tỷ lệ 2.00
Nghĩa là cược thắng sẽ nhận lại gấp đôi số tiền đã cược.
Tỷ lệ 3.00
Nghĩa là cược thắng sẽ nhận lại gấp ba số tiền đã cược.
Cược chấp (Handicap Bet)
Hình thức cược mà nhà cái đưa ra để cân bằng sức mạnh giữa hai đội, thường thấy trong kèo Châu Âu.
Đặt cược thông minh (Smart Betting)
Chiến lược đặt cược dựa trên phân tích kỹ lưỡng và hiểu biết về các thông tin liên quan đến trận đấu.
Thuật ngữ kèo Tài Xỉu
Thuật Ngữ
Định Nghĩa
Kèo Tài Xỉu (Over/Under)
Hình thức cược dựa trên tổng số bàn thắng của trận đấu.
Tài (Over)
Cược cho tổng số bàn thắng vượt quá một con số xác định.
Xỉu (Under)
Cược cho tổng số bàn thắng không vượt quá con số xác định.
Kèo 2.5
Cược Tài nếu tổng số bàn thắng là 3 trở lên, cược Xỉu nếu tổng số bàn thắng là 2 trở xuống.
Kèo 3.0
Có thể hòa cược nếu tổng số bàn thắng là 3, thắng cược nếu tổng bàn thắng 4 trở lên và thua cược nếu tổng bàn thắng 2 trở xuống.
Kèo nửa trái (2.25)
Cược Tài sẽ thắng toàn bộ nếu tổng số bàn thắng là 3 trở lên, thua toàn bộ nếu tổng số bàn thắng là 2 trở xuống, và hòa cược nếu tổng bàn thắng là 2.
Kèo 2.75
Thắng toàn bộ nếu tổng số bàn thắng là 4 trở lên, thắng nửa cược nếu tổng số bàn thắng là 3, thua toàn bộ nếu tổng số bàn thắng là 2 trở xuống.
Chạy kèo (Line Movement)
Biến động của kèo cược do nhà cái điều chỉnh dựa trên tỷ lệ cược và thông tin trận đấu.
Tỷ lệ cược (Odds)
Hệ số trả thưởng cho cược Tài hoặc Xỉu, xác định số tiền người chơi có thể thắng nếu đặt cược.
Cược mạo hiểm (Risky Bet)
Cược vào Tài khi dự đoán có nhiều khả năng ghi bàn, mặc dù cửa thắng không chắc chắn.
Thuật ngữ, từ lóng trong cá cược bóng đá online
Thuật Ngữ / Từ Lóng
Định Nghĩa
Cược rung
Hình thức cược được đặt trong thời gian diễn ra trận đấu mà tỷ lệ cược thay đổi liên tục.
Cược CS
Cược cho kết quả chính xác của trận đấu.
PEN
Cược cho tình huống phạt đền trong trận đấu.
HT
Kết quả ở hiệp một (Half-Time).
FT
Kết quả ở hiệp hai, tức là kết thúc trận đấu (Full-Time).
ET
Kết quả của hiệp phụ (Extra Time).
Chị cái
Cách gọi dành cho những người chơi cá cược có kinh nghiệm hoặc am hiểu.
Má tám
Người đặt cược thường xuyên và có mối quan hệ thân thiết với các nhà cái.
Bóng cỏ
Các trận đấu giữa những đội bóng không chuyên, thường không được tổ chức chính thức.
Bóng chính
Trận đấu của các đội bóng chuyên nghiệp, thường diễn ra trong các giải vô địch lớn.
Xoắn
Có nghĩa là đánh cược rất nhiều vào một trận đấu nào đó để thu lợi lớn.
Xõa
Chỉ việc đặt cược một cách thoải mái, không nghi ngại, thường kèm theo tâm lý thư giãn.
Xuống xác
Có nghĩa là thua cược nhiều, làm giảm lòng tin vào khả năng cá cược của mình.
Banh xác
Chỉ tình trạng thua trắng tay trong một lượt cược.
Kết luận
Trên đây là một số thuật ngữ bóng đá phổ biến cùng với hướng dẫn chi tiết để hiểu rõ về chúng. Việc nắm bắt và áp dụng những kiến thức này sẽ giúp bạn trở thành một người chơi cá cược bóng đá thông thái và hiệu quả. Đừng ngần ngại bắt đầu học tập và rèn luyện kỹ năng của mình ngay hôm nay để đạt được thành công trong mỗi trận đấu mà bạn tham gia. Chúc bạn may mắn và thành công!